Hỗ trợ HP LaserJet Enterprise 600 Printer M602 series

background image

0ƒ<,1'”1*6୔13+୚0+3b/$6(5-(7
(17(535,6(009‚0

+Ų஍QJGଢ଼QVடG஗QJ

background image
background image

Máy in dòng sản phẩm HP LaserJet

Enterprise 600 M601, M602 và M603

Hướng dẫn sử dụng

background image

Bản quyền và giấy phép

© 2011 Copyright Hewlett-Packard
Development Company, L.P.

Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác
hoặc dịch mà không có sự chấp thuận
trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp
được luật bản quyền cho phép.

Thông tin có trong tài liệu này có thể được
thay đổi mà không cần phải thông báo.

Các bảo hành duy nhất dành cho các sản
phẩm và dịch vụ HP đều được lập ra ở trên
trong các bản tuyên bố bảo hành rõ ràng đi
cùng với những sản phẩm và dịch vụ như
thế. Không có gì trong tài liệu này được
hiểu như là sự tạo thành một bảo hành
phụ. HP sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý
đối với các lỗi hoặc sai sót kỹ thuật hoặc
biên tập ở trong tài liệu này.

Số bộ phận: CE988-90938

Edition 4, 11/2011

Công nhận nhãn hiệu

Adobe

®

, Acrobat

®

, và PostScript

®

là các

nhãn hiệu thương mại của Adobe Systems
Incorporated.

Intel® Core™ là nhãn hiệu của Intel
Corporation tại Mỹ và các quốc gia/vùng
lãnh thổ khác khác.

Microsoft®, Windows®, Windows® XP và
Windows Vista® là các thương hiệu đã
đăng ký ở Hoa Kỳ của Microsoft
Corporation.

UNIX

®

là nhãn hiệu thương mại đã được

đăng ký của The Open Group.

Nhãn ENERGY STAR và ENERGY STAR
là các nhãn hiệu đã được đăng ký tại Mỹ.

background image

Các quy ước được sử dụng trong hướng dẫn này

CHỈ DẪN:

Các chỉ dẫn cung cấp gợi ý hữu ích hoặc phím tắt.

GHI CHÚ:

Các ghi chú cung cấp thông tin quan trọng để giải thích một khái niệm hoặc để hoàn tất

một tác vụ.

THẬN TRỌNG:

Các mục thận trọng cho biết các bước bạn cần tuân thủ để tránh mất dữ liệu hoặc

làm hư sản phẩm.

CẢNH BÁO!

Các cảnh báo nhắc bạn về những bước cụ thể cần tuân thủ để tránh chấn thương,

mất dữ liệu quan trọng, hoặc hư hỏng nặng sản phẩm.

VIWW

iii

background image

iv

Các quy ước được sử dụng trong hướng dẫn này

VIWW

background image

Mục lục

1 Khái niệm cơ bản về sản phẩm ..................................................................................................................... 1

So sánh sản phẩm ............................................................................................................................... 2

Kiểu sản phẩm HP LaserJet Enterprise 600 M601 .............................................................. 2
Kiểu sản phẩm HP LaserJet Enterprise 600 M602 .............................................................. 3
Kiểu sản phẩm HP LaserJet Enterprise 600 M603 .............................................................. 4

Các tính năng môi trường .................................................................................................................... 5
Tính năng truy cập ................................................................................................................................ 6
Các hình sản phẩm .............................................................................................................................. 7

Mặt trước ............................................................................................................................. 7
Mặt sau ................................................................................................................................ 8
Cổng ghép nối ..................................................................................................................... 9
Vị trí số sê-ri và số kiểu sản phẩm ....................................................................................... 9

2 Các menu trên bảng điều khiển ................................................................................................................... 11

Sơ đồ bảng điều khiển ....................................................................................................................... 12
Menu Retrieve From USB (Truy lục lệnh in từ USB) .......................................................................... 14
Menu Retrieve Job From Device Memory (Truy lục lệnh in từ bộ nhớ thiết bị) .................................. 15
Menu Supplies (Nguồn cung cấp) ...................................................................................................... 16
Menu Trays (khay) ............................................................................................................................. 18
Menu quản lý ...................................................................................................................................... 19

Menu Reports (Báo cáo) .................................................................................................... 19
Menu General Settings (Cài đặt chung) ............................................................................ 19
Menu Retrieve From USB Settings (Cài đặt truy lục từ USB) ........................................... 22
Menu General Print Settings (Cài đặt in chung) ................................................................ 22
Menu Default Print Options (Tùy chọn in mặc định) .......................................................... 24
Menu IP Settings (Cài đặt IP) ............................................................................................ 24
Menu Manage Supplies (Quản lý nguồn cung cấp) ........................................................... 25
Menu Manage Trays (Quản lý khay) ................................................................................. 26
Menu Stapler/Stacker Settings (Cài đặt Dập ghim/Xếp giấy) ............................................ 27
Menu Cài đặt hộp thư nhiều ngăn ..................................................................................... 27
Menu Network Settings (Cài đặt mạng) ............................................................................. 28
Menu Troubleshooting (Xử lý sự cố) ................................................................................. 32

VIWW

v

background image

Bảo trì thiết bị ..................................................................................................................................... 33

Menu Backup/Restore (Sao lưu/Khôi phục) ...................................................................... 33
Menu Calibrate/Cleaning (Cân chỉnh/Lau dọn) .................................................................. 33
Menu Firmware upgrade USB (Nâng cấp chương trình cơ sở USB) ................................ 34
Menu Service (Dịch vụ) ..................................................................................................... 34

3 Phần mềm cho Windows .............................................................................................................................. 35

Các trình điều khiển máy in và hệ điều hành được hỗ trợ cho Windows ........................................... 36
Chọn đúng trình điều khiển máy in cho Windows .............................................................................. 37

HP Universal Print Driver (Trình Điều khiển In Chung HP - UPD) ..................................... 37

Các chế độ cài đặt UPD .................................................................................... 38

Thay đổi cài đặt lệnh in cho Windows ................................................................................................ 39

Ưu tiên cho cài đặt in ......................................................................................................... 39
Thay đổi các cài đặt cho mọi lệnh in cho tới khi đóng chương trình phần mềm ............... 39
Thay đổi các cài đặt mặc định cho mọi lệnh in .................................................................. 39
Thay đổi các cài đặt cấu hình sản phẩm ........................................................................... 40

Xóa trình điều khiển máy khỏi Windows ............................................................................................ 41
Các tiện ích được hỗ trợ dành cho Windows ..................................................................................... 42

HP Web Jetadmin .............................................................................................................. 42
Máy chủ web nhúng của HP .............................................................................................. 42
HP ePrint ........................................................................................................................... 42

Phần mềm cho các hệ điều hành khác .............................................................................................. 43

4 Sử dụng sản phẩm với máy Mac ................................................................................................................. 45

Phần mềm dành cho Mac .................................................................................................................. 46

Các trình điều khiển máy in và hệ điều hành được hỗ trợ cho máy Mac .......................... 46
Cài đặt phần mềm cho hệ điều hành Mac ......................................................................... 46

Cài đặt phần mềm cho máy tính Mac được kết nối trực tiếp với sản phẩm ..... 46
Cài đặt phần mềm cho máy tính Mac trên mạng có dây ................................... 47

Cấu hình địa chỉ IP ........................................................................... 47
Cài đặt phần mềm ............................................................................ 48

Xóa trình điều khiển máy in khỏi hệ điều hành máy Mac .................................................. 49
Cài đặt ưu tiên in cho Mac ................................................................................................. 50
Thay đổi các thông số cài đặt trình điều khiển máy in cho Mac ........................................ 50

Thay đổi các cài đặt cho mọi lệnh in cho tới khi đóng chương trình phần
mềm .................................................................................................................. 50
Thay đổi các cài đặt mặc định cho mọi lệnh in ................................................. 50
Thay đổi các cài đặt cấu hình sản phẩm ........................................................... 50

Phần mềm dành cho máy tính Mac ................................................................................... 51

Tiện ích HP cho Mac ......................................................................................... 51

Mở HP Printer Utility (Tiện ích Máy in HP) ....................................... 51

vi

VIWW

background image

Các tính năng của Tiện ích HP ......................................................... 51

Các tiện ích được hỗ trợ dành cho Mac ............................................................................ 52

Máy chủ web nhúng của HP ............................................................................. 52
HP ePrint ........................................................................................................... 52
AirPrint .............................................................................................................. 53

Thao tác in cơ bản bằng Mac ............................................................................................................. 54

Hủy lệnh in với Mac ........................................................................................................... 54
Thay đổi khổ giấy và loại giấy với Mac .............................................................................. 54
Chỉnh lại kích thước tài liệu hoặc in trên kích thước giấy tùy chỉnh với Mac .................... 54
Tạo và sử dụng các cài đặt in sẵn trong Mac .................................................................... 54
In trang bìa với Mac ........................................................................................................... 55
Sử dụng các hình mờ với Mac .......................................................................................... 55
In nhiều trang trên một tờ giấy với Mac ............................................................................. 56
In trên cả hai mặt giấy (in hai mặt) với Mac ....................................................................... 56
Lưu trữ lệnh in với máy Mac .............................................................................................. 56

Khắc phục sự cố với máy Mac ........................................................................................................... 58

5 Kết nối sản phẩm với Windows ................................................................................................................... 59

Từ chối chia sẻ máy in ....................................................................................................................... 60
Kết nối với USB .................................................................................................................................. 60

Cài đặt CD ......................................................................................................................... 60

Kết nối mạng với Windows ................................................................................................................. 61

Các giao thức mạng được hỗ trợ ...................................................................................... 61
Cài đặt sản phẩm trên mạng có dây với Windows ............................................................ 63

Cấu hình địa chỉ IP ............................................................................................ 63
Cài đặt phần mềm ............................................................................................. 64

Cấu hình cài đặt mạng với Windows ................................................................................. 65

Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ....................................................................... 65
Đặt hoặc thay đổi mật khẩu mạng. ................................................................... 65
Cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ... 66
Cấu hình các thông số IPv6 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ... 67
Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết .................................................................. 68

6 Giấy và phương tiện in ................................................................................................................................. 69

Tìm hiểu sử dụng giấy ........................................................................................................................ 70

Hướng dẫn sử dụng giấy đặc biệt ..................................................................................... 70

Thay đổi trình điều khiển máy in cho phù hợp với loại và kích thước giấy trong Windows ............... 72
Các khổ giấy được hỗ trợ .................................................................................................................. 73
Loại giấy được hỗ trợ ......................................................................................................................... 75

Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy vào .............................................................. 75
Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy ra ................................................................ 76

VIWW

vii

background image

Dung tích ngăn và khay giấy .............................................................................................................. 77
Nạp giấy vào các khay ....................................................................................................................... 78

Nạp Khay 1 ........................................................................................................................ 78
Nạp Khay 2 hoặc khay giấy tùy chọn 500 tờ ..................................................................... 79
Nạp khay giấy tùy chọn 1.500 tờ ....................................................................................... 81
Định hướng giấy khi nạp khay giấy ................................................................................... 83

Nạp giấy in sẵn đầu đề, giấy in sẵn hoặc giấy dập lỗ sẵn ................................ 83
Nạp phong bì ..................................................................................................... 84

Lập cấu hình các khay ....................................................................................................................... 85

Lập cấu hình cho khay khi nạp giấy .................................................................................. 85
Lập cấu hình khay phù hợp với cấu hình lệnh in ............................................................... 85
Lập cấu hình khay từ bảng điều khiển ............................................................................... 85

Chọn một ngăn giấy ra ....................................................................................................................... 87

In ra ngăn giấy ra trên (chuẩn) .......................................................................................... 87
In ra ngăn giấy ra sau ........................................................................................................ 87
In ra khay xếp giấy hoặc khay dập ghim/xếp giấy tùy chọn .............................................. 88
In ra hộp thư 5 ngăn .......................................................................................................... 89

7 Hộp mực ........................................................................................................................................................ 91

Thông tin về hộp mực in ..................................................................................................................... 92
Hình ảnh nguồn cung cấp .................................................................................................................. 93

Hình ảnh hộp mực in ......................................................................................................... 93

Quản lý hộp mực in ............................................................................................................................ 94

Thay đổi cài đặt cho hộp mực in ........................................................................................ 94

In khi hộp mực in gần hết tuổi thọ ước tính ...................................................... 94
Bật hoặc tắt tùy chọn Very Low Settings (Cài đặt rất thấp) từ bảng điều
khiển .................................................................................................................. 94
In bằng EconoMode .......................................................................................... 95

Lưu trữ và tái chế mực in .................................................................................................. 95

Tái chế mực in .................................................................................................. 95
Lưu giữ hộp mực .............................................................................................. 95
Chính sách của HP về các loại hộp mực in không phải của HP ....................... 95

Trang web giả mạo HP ...................................................................................................... 95

Hướng dẫn thay thế ........................................................................................................................... 97

Thay thế hộp mực in .......................................................................................................... 97
Thay dập ghim ................................................................................................................... 99
Thực hiện bảo dưỡng phòng ngừa ................................................................................. 100

Xác lập lại bộ đếm của bộ đồ nghề bảo dưỡng .............................................. 100

Khắc phục sự cố với hộp mực ......................................................................................................... 101

Kiểm tra hộp mực in ........................................................................................................ 101

Kiểm tra hộp mực in xem có bị hỏng hóc không ............................................. 102

viii

VIWW

background image

Lỗi lặp lại ......................................................................................................... 103
In trang Supplies Status (Tình trạng Nguồn cung cấp) ................................... 103

Giải thích các thông báo trên bảng điều khiển dành cho mực in ..................................... 104

8 Tác vụ in ...................................................................................................................................................... 107

Hủy lệnh in với Windows .................................................................................................................. 108
Thao tác in cơ bản bằng Windows ................................................................................................... 109

Mở trình điều khiển máy in bằng Windows ...................................................................... 109
Nhận trợ giúp dành cho tùy chọn in bằng Windows ........................................................ 110
Thay đổi số lượng bản in bằng Windows ........................................................................ 110
Lưu các cài đặt tùy chỉnh in để sử dụng lại bằng Windows ............................................. 111

Sử dụng lối tắt in với Windows ....................................................................... 111
Tạo lối tắt in ..................................................................................................... 112

Cải thiện chất lượng in bằng Windows ............................................................................ 115

Chọn khổ giấy bằng Windows ......................................................................... 115
Chọn khổ giấy tùy chỉnh bằng Windows ......................................................... 115
Chọn loại giấy bằng Windows ......................................................................... 115
Chọn khay giấy bằng Windows ....................................................................... 115

In trên cả hai mặt (in hai mặt) bằng Windows ................................................................. 116

In thủ công trên cả hai mặt bằng Windows ..................................................... 116
In tự động trên hai mặt bằng Windows ........................................................... 117

In nhiều trang trên một trang giấy bằng Windows ........................................................... 119
Chọn hướng trang bằng Windows ................................................................................... 120

Sử dụng HP ePrint ........................................................................................................................... 122
Thao tác in bổ sung bằng Windows ................................................................................................. 123

In trên giấy tiêu đề hoặc mẫu in sẵn bằng Windows ....................................................... 123
In trên giấy, nhãn hoặc giấy bóng kính đặc biệt bằng Windows ...................................... 125
In trang đầu hoặc trang cuối trên loại giấy khác bằng Windows ..................................... 128
Chỉnh tài liệu cho vừa với kích thước trang bằng Windows ............................................ 130
Thêm hình mờ vào tài liệu bằng Windows ...................................................................... 131
Tạo một tập sách mỏng bằng Windows .......................................................................... 132
Chọn các tùy chọn đầu ra bằng Windows ....................................................................... 133

Chọn ngăn giấy ra bằng Windows .................................................................. 133
Chọn tùy chọn dập ghim bằng Windows ......................................................... 135

Sử dụng tính năng lưu trữ lệnh in bằng Windows ........................................................... 136

Tạo lệnh in đã lưu bằng Windows ................................................................... 137
In lệnh in đã lưu .............................................................................................. 138
Xóa lệnh in đã lưu ........................................................................................... 138
Đặt tùy chọn lưu trữ lệnh in bằng Windows .................................................... 139

Thử in một bản trước khi in tất cả các bản in ................................. 139

VIWW

ix

background image

Tạm thời lưu trữ lệnh in cá nhân trên sản phẩm và thực hiện
lệnh in sau này ............................................................................... 139
Tạm thời lưu trữ lệnh in trên sản phẩm .......................................... 139
Lưu lệnh in cố định trên sản phẩm ................................................. 140
Đặt lệnh in đã lưu cố định ở chế độ riêng tư sao cho bất kỳ ai
muốn thực hiện lệnh in đều phải cung cấp mã PIN ........................ 140
Nhận thông báo khi có người thực hiện lệnh in đã lưu .................. 140
Đặt tên người dùng cho lệnh in đã lưu ........................................... 141
Xác định tên cho lệnh in đã lưu ...................................................... 141

Thực hiện các lệnh in đặc biệt bằng Windows ................................................................ 141

Đặt canh chỉnh hai mặt ................................................................................... 141

In Walk-up USB ................................................................................................................................ 143

9 Quản lý và bảo trì ........................................................................................................................................ 145

In trang thông tin .............................................................................................................................. 146
Sử dụng máy chủ web nhúng của HP .............................................................................................. 147

Mở máy chủ web nhúng của HP bằng cách sử dụng một kết nối mạng ......................... 147
Các tính năng của máy chủ web nhúng của HP .............................................................. 148

Tab Information (Thông tin) ............................................................................. 148
Tab General (Tổng quan) ................................................................................ 148
Tab Print (In) ................................................................................................... 149
Tab Troubleshooting (Giải quyết sự cố) .......................................................... 149
Tab Security (Bảo mật) ................................................................................... 150
Tab HP Web Services (Dịch vụ web HP) ........................................................ 150
Tab Networking (Hoạt động mạng) ................................................................. 150
Danh sách Other Links (Liên kết khác) ........................................................... 150

Sử dụng phần mềm HP Web Jetadmin ............................................................................................ 152
Tính năng bảo mật sản phẩm .......................................................................................................... 153

Tuyên bố bảo mật ............................................................................................................ 153

Bảo mật IP ...................................................................................................... 153

Bảo mật Máy chủ web nhúng của HP ............................................................................. 153
Hỗ trợ mã hóa: Ổ cứng hiệu suất cao được mã hóa của HP (chỉ các kiểu xh) ............... 153
Bảo vệ các lệnh in đã lưu ................................................................................................ 154
Khóa các menu của bảng điều khiển ............................................................................... 154
Khóa bộ định dạng ........................................................................................................... 154

Cài đặt tiết kiệm ................................................................................................................................ 155

In bằng EconoMode ......................................................................................................... 155
Các chế độ tiết kiệm điện ................................................................................................ 155

Bật hoặc tắt chế độ nghỉ ................................................................................. 155
Đặt hẹn giờ nghỉ .............................................................................................. 156
Đặt lịch nghỉ .................................................................................................... 156

x

VIWW

background image

Cài đặt bộ nhớ và các thiết bị USB bên trong .................................................................................. 157

Tổng quan ........................................................................................................................ 157
Cài đặt bộ nhớ ................................................................................................................. 157

Cài đặt bộ nhớ sản phẩm ................................................................................ 157

Bật bộ nhớ ....................................................................................................................... 162
Kiểm tra cài đặt DIMM ..................................................................................................... 163
Phân bổ bộ nhớ ............................................................................................................... 163
Lắp các thiết bị USB nội .................................................................................................. 164

Lau dọn sản phẩm ............................................................................................................................ 167

Hãy làm sạch đường dẫn giấy ......................................................................................... 167

Cập nhật sản phẩm .......................................................................................................................... 167

10 Giải quyết sự cố ........................................................................................................................................ 169

Tự trợ giúp ....................................................................................................................................... 170
Danh sách khắc phục sự cố ............................................................................................................. 171

Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu suất sản phẩm .............................................. 172

Khôi phục cài đặt gốc ....................................................................................................................... 173
Hiểu các thông báo ở bảng điều khiển ............................................................................................. 174

Các loại thông báo ở bảng điều khiển ............................................................................. 174
Các thông báo trên bảng điều khiển ................................................................................ 174

Giấy được nạp không chính xác hoặc bị kẹt .................................................................................... 175

Sản phẩm không nạp giấy ............................................................................................... 175
Sản phẩm nạp nhiều giấy ................................................................................................ 175
Tránh kẹt giấy .................................................................................................................. 175

Xử lý kẹt giấy .................................................................................................................................... 177

Các vị trí kẹt giấy ............................................................................................................. 177
Xử lý giấy kẹt từ khu vực giấy ra ..................................................................................... 177

Xử lý giấy kẹt từ ngăn giấy ra sau .................................................................. 178
Xử lý kẹt giấy từ khay xếp giấy tùy chọn hoặc khay dập ghim/xếp giấy ......... 178

Xử lý kẹt giấy từ khay xếp giấy hoặc khay dập ghim/xếp giấy tùy
chọn ................................................................................................ 179
Xử lý kẹt dập ghim từ khay dập ghim/xếp giấy tùy chọn ................ 179

Xử lý kẹt giấy từ hộp thư 5 ngăn tùy chọn ...................................................... 181

Xử lý kẹt giấy từ khu vực của bộ nhiệt áp ....................................................................... 183
Xử lý kẹt giấy từ khay in hai mặt tùy chọn ....................................................................... 186
Xử lý kẹt giấy từ khay giấy .............................................................................................. 188

Xử lý kẹt giấy từ Khay 1 .................................................................................. 188
Xử lý kẹt giấy từ Khay 2 hoặc khay giấy tùy chọn 500 tờ ............................... 188
Xử lý kẹt giấy từ khay nạp giấy tùy chọn 1.500 tờ .......................................... 189

Xử lý kẹt giấy từ khay nạp phong bì tùy chọn ................................................................. 191
Xử lý kẹt giấy trong khu vực nắp trên và hộp mực in ...................................................... 192

VIWW

xi

background image

Thay đổi cài đặt khôi phục khi bị kẹt giấy ........................................................................ 194

Cải thiện chất lượng in ..................................................................................................................... 195

Chọn loại giấy .................................................................................................................. 195
Hãy sử dụng giấy đáp ứng thông số kỹ thuật của HP ..................................................... 195
In một trang lau dọn ......................................................................................................... 196
Kiểm tra hộp mực in ........................................................................................................ 196
Sử dụng trình điều khiển máy in đáp ứng tốt nhất nhu cầu in của bạn ........................... 197

Sản phẩm không in hoặc in chậm .................................................................................................... 198

Sản phẩm không in .......................................................................................................... 198
Sản phẩm in chậm ........................................................................................................... 198

Khắc phục sự cố in walk-up USB ..................................................................................................... 199

Menu Retrieve From USB (Truy xuất từ USB) không mở khi bạn lắp phụ kiện USB ...... 199
Tệp không in từ phụ kiện lưu trữ USB ............................................................................. 199
Tệp bạn muốn in không có trong menu Retrieve From USB (Truy xuất từ USB) ............ 199

Giải quyết sự cố kết nối .................................................................................................................... 200

Xử lý vấn đề kết nối trực tiếp ........................................................................................... 200
Xử lý vấn đề về mạng ...................................................................................................... 200

Kết nối vật lý kém ............................................................................................ 200
Máy tính đang sử dụng địa chỉ IP không chính xác cho sản phẩm này .......... 200
Máy tính không thể giao tiếp với sản phẩm .................................................... 201
Sản phẩm đang sử dụng liên kết và cài đặt in hai mặt không đúng cho
mạng này ........................................................................................................ 201
Các chương trình phần mềm mới đã gây ra sự cố tương thích ..................... 201
Máy tính của bạn hoặc máy trạm bị cài đặt sai ............................................... 201
Sản phẩm bị tắt, hoặc các cài đặt mạng khác bị sai ....................................... 201

Khắc phục các sự cố phần mềm của sản phẩm với Windows ......................................................... 202

Không nhìn thấy trình điều khiển máy in cho sản phẩm này trong thư mục Printer
(Máy in) ............................................................................................................................ 202
Thông báo lỗi hiển thị trong khi cài đặt phần mềm .......................................................... 202
Sản phẩm đang ở chế độ Ready (Sẵn sàng) nhưng không in được ............................... 202

Khắc phục sự cố phần mềm sản phẩm với máy Mac ...................................................................... 204

Trình điều khiển máy in không được liệt kê trong danh sách Print & Fax (In & Fax) ...... 204
Tên sản phẩm không xuất hiện trong danh sách sản phẩm ở danh sách Print & Fax
(In & Fax) ......................................................................................................................... 204
Trình điều khiển máy in sẽ không tự động cài đặt sản phẩm bạn đã chọn trong danh
sách Print & Fax (In & Fax) .............................................................................................. 204
Một lệnh in không được gửi tới sản phẩm mà bạn muốn ................................................ 204
Khi kết nối với cáp USB, sản phẩm không xuất hiện ở danh sách Print & Fax (In &
Fax) sau khi đã chọn trình điều khiển .............................................................................. 205
Bạn đang sử dụng một trình điều khiển máy in chung khi sử dụng kết nối USB ............ 205

xii

VIWW

background image

Phụ lục A Nguồn cung cấp và phụ kiện của sản phẩm ............................................................................. 207

Đặt hàng các bộ phận, phụ kiện và nguồn cung cấp ....................................................................... 208
Số của bộ phận ................................................................................................................................ 209

Phụ kiện xử lý giấy .......................................................................................................... 209
Các bộ phận tự sửa chữa ................................................................................................ 209
Dây cáp và mạch ghép nối .............................................................................................. 210

Phụ lục B Dịch vụ và hỗ trợ .......................................................................................................................... 211

Chế độ bảo hành có giới hạn của Hewlett-Packard ......................................................................... 212
Bảo hành Bảo vệ Đặc biệt của HP: Tuyên bố bảo hành có giới hạn dành cho hộp mực in
LaserJet ............................................................................................................................................ 214
Dữ liệu được lưu trữ trên hộp mực in .............................................................................................. 215
Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối ............................................................................................ 216
Dịch vụ bảo hành khách hàng tự sửa chữa ..................................................................................... 219
Hỗ trợ khách hàng ............................................................................................................................ 220
Đóng gói lại sản phẩm ...................................................................................................................... 221

Phụ lục C Thông số kỹ thuật của sản phẩm ............................................................................................... 223

Các đặc điểm kỹ thuật về hình thể ................................................................................................... 224
Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn ...................................................................... 224
Môi trường sử dụng ......................................................................................................................... 224

Phụ lục D Thông tin về tuân thủ quy định ................................................................................................... 225

Quy định FCC ................................................................................................................................... 226
Chương trình quản lý sản phẩm bảo vệ môi trường ........................................................................ 227

Bảo vệ môi trường ........................................................................................................... 227
Sản sinh ra khí ozone ...................................................................................................... 227
Điện năng tiêu thụ ............................................................................................................ 227
Tiêu hao mực in ............................................................................................................... 227
Sử dụng giấy ................................................................................................................... 227
Bộ phận làm bằng chất dẻo ............................................................................................. 227
Nguồn cung cấp HP LaserJet .......................................................................................... 227
Hướng dẫn Hoàn trả và Tái chế ...................................................................................... 228

Hợp chủng quốc Hòa Kỳ và Puerto Rico ........................................................ 228

Hoàn trả nhiều sản phẩm (nhiều hơn một hộp mực) ..................... 228
Hoàn trả đơn lẻ ............................................................................... 228
Vận chuyển ..................................................................................... 228

Hoàn trả ngoài phạm vi Hoa Kỳ ...................................................................... 229

Giấy in .............................................................................................................................. 229
Giới hạn về vật liệu .......................................................................................................... 229

VIWW

xiii

background image

Vứt bỏ thiết bị thải ra bởi người dùng ở hộ gia đình riêng tại Liên minh Châu Âu .......... 230
Hóa chất .......................................................................................................................... 230
Tờ Thông tin An toàn đối với Nguyên Liệu (MSDS) ........................................................ 230
Thông tin thêm ................................................................................................................. 230

Tuyên bố phù hợp ............................................................................................................................ 231
Tuyên bố về an toàn ......................................................................................................................... 233

An toàn laser .................................................................................................................... 233
Quy định DOC của nước Canada ................................................................................... 233
Tuyên bố VCCI (Nhật) ..................................................................................................... 233
Hướng dẫn sử dụng dây điện .......................................................................................... 233
Tuyên bố về dây dẫn (Nhật) ............................................................................................ 233
Tuyên bố EMC (Trung Quốc) .......................................................................................... 234
Tuyên bố EMC (Hàn Quốc) ............................................................................................. 234
Tuyn bố EMI (Đi loan) ...................................................................................................... 234
Sự ổn định sản phẩm ...................................................................................................... 234
Tuyên bố về laser cho Phần Lan ..................................................................................... 234
Tuyên bố GS (Đức) ......................................................................................................... 235
Bộ phận Hóa chất (Trung Quốc) ...................................................................................... 235
Tuyên bố Hạn Chế Sử dụng Chất độc hại (Thổ Nhĩ Kỳ) ................................................. 235

Bảng chú dẫn .................................................................................................................................................. 237

xiv

VIWW

background image

1