HP LaserJet Enterprise 600 Printer M602 series - Bảng chú dẫn

background image

Bảng chú dẫn

A

AirPrint 53

B

bảng điều khiển

nút 12
đèn 12
màn hình 12
Menu báo cáo 19
Mmenu Cài đặt chung 19
Menu Cài đặt màn hình 24
Menu Quản lý nguồn cung

cấp 25

Menu Xử lý sự cố 32
Menu Sao lưu/Khôi phục 33
Menu Cân chỉnh/Lau dọn 33
cài đặt 39, 50
bảo mật 154
trang lau dọn, in 167
thông báo, dạng 174

bảng điều khiển

Menu quản lý 19
Menu cài đặt in 22
Menu Quản lý khay 26
Menu Cài đặt Dập ghim/Xếp

giấy 27

Menu Cài đặt hộp thư nhiều

ngăn 27

Menu Cài đặt mạng 28
Menu Nâng cấp chương trình

cơ sở USB 34

bảng điều khiển

Menu Dịch vụ 34
thông báo, danh sách số 104

bảng mạch EIO

cài đặt 157

bản sao

thay đổi số lượng (Windows)

110

bảo hành

cấp phép 216
hộp mực 214
khách hàng tự sửa chữa 219
sản phẩm 212

bảo mật

ổ cứng được mã hóa 153

bảo quản

hộp mực 95

bộ định dạng

an toàn 154

bộ dụng cụ, bảo dưỡng máy in

sử dụng 100

bộ dụng cụ bảo dưỡng

sử dụng 100

bộ dụng cụ bảo dưỡng

số bộ phận 209

bộ dụng cụ bảo dưỡng máy in

sử dụng 100

bộ nhiệt áp

kẹt giấy 183

bộ nhớ

đi kèm 51
cài đặt DIMM 157
lỗi nguồn cung cấp 104
nâng cấp 157
số bộ phận 210
tài nguyên cố định 163
xác nhận cài đặt 163

bưu thiếp

ngăn giấy ra, chọn 87

Bảo mật IP (IPsec) 153

C

canh chỉnh hai mặt

cài đặt 141

các lệnh in

hủy (Mac) 54

các quy ước của tài liệu iii

các tính năng 2
các tính năng môi trường 5
cài đặt

trình điều khiển 39
phần mềm, kết nối USB 60
khôi phục cài đặt gốc 173

cài đặt

ưu tiên 39, 50
sản phẩm trên mạng có dây,

Mac 47

trình điều khiển (Mac) 50
cài đặt sẵn trình điều khiển

(Mac) 54

sản phẩm trên mạng có dây,

Windows 63

phần mềm, mạng có dây 64
bộ nhớ (DIMM) 157

cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh

Macintosh 54

cài đặt trình điều khiển Macintosh

kích thước giấy tùy chỉnh 54

cài đặt sẵn (Mac) 54
cài đặt trình điều khiển máy

Macintosh

Lưu trữ lệnh in 56

cài đặt tốc độ liên kết 68
cài đặt in hai mặt, thay đổi 68
cài đặt EconoMode 95, 155
cài đặt tùy chỉnh in (Windows)

111

cài đặt in

Máy chủ web nhúng của HP

149

cài đặt bảo mật

Máy chủ web nhúng của HP

150

cài đặt mạng

Máy chủ web nhúng của HP

150

VIWW

Bảng chú dẫn 237

background image

cài đặt tiết kiệm 155
cảnh báo iii
cảnh báo, email 52
cảnh báo email 52
cáp USB, số bộ phận 210
cả hai mặt, in trên

bật (Mac) 51

cập nhật, tải xuống sản phẩm

167

cấp phép, phần mềm 216
cấu hình

địa chỉ IP 63

cấu hình chung

Máy chủ web nhúng của HP

148

co giãn tài liệu

Macintosh 54

co giãn tài liệu

Windows 130

công cụ khắc phục sự cố

các thông báo trên bảng điều

khiển 104

danh sách khắc phục sự cố

171

thông báo trên bảng điều

khiển 174

trang lau dọn 167

có kèm pin 229
cổng nối, cài đặt mặc định 66
cổng nối mặc định, cài đặt 66
cuộn sấy

thay thế 100

Cách in web

HP ePrint 42, 52

Các đặc điểm kỹ thuật về hình

thể 224

Các tệp Mô Tả Máy In PostScript

(PPD)

đi kèm 51

Các trang Web

Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 230

Cài đặt trình điều khiển Macintosh

các hình mờ 55

Cấu hình USB, Mac 46
Cấu hình USB, Windows 60
Chăm sóc Khách hàng HP 220
Chương trình quản lý sản phẩm

bảo vệ môi trường 227

CH

chất lượng in

cải thiện 195
cải thiện (Windows) 115

chế độ nghỉ

bật 155

chế độ nghỉ

tắt 155

chip bộ nhớ, hộp mực in

mô tả 215
vị trí 93

chỉnh lại kích thước tài liệu

Macintosh 54

chỉ dẫn iii
chống giả mạo nguồn cung cấp

95

chương trình cơ sở

cập nhật, Mac 51

chương trình cơ sở, tải mới 167

D

danh sách các liên kết khác

Máy chủ web nhúng của HP

150

dịch vụ

đóng gói lại sản phẩm 221

dụng cụ xử lý sự cố

Máy chủ web nhún của HP

149

dừng yêu cầu in (Windows) 108
Danh sách phông chữ PS

mô tả 146

Danh sách phông PCL

mô tả 146

Dịch vụ web HP

bật 150

Dịch vụ web HP, bật 122
DIMM

cài đặt 157
số bộ phận 210
xác nhận cài đặt 163

DIMM bộ nhớ

an toàn 154

Đ

đèn, panen điều khiển 12
đang hủy

lệnh in 54

địa chỉ IP

cấu hình 63

đường dẫn giấy ra thẳng 87
đặt hàng

nguồn cung cấp và phụ kiện

208

số bộ phận 209

đóng gói lại sản phẩm 221
đóng gói sản phẩm 221
điện

tiêu thụ 224

độ ẩm

thông số kỹ thuật 224

Địa chỉ IPv4 66
Địa chỉ IPv6 67

E

Explorer, phiên bản được hỗ trợ

Máy chủ web nhúng của HP

147

G

ghi chú iii
gỡ cài đặt phần mềm Windows

41

gỡ cài đặt phần mềm Mac 49

GI

giao thức, mạng 61
giải quyết

sự cố in walk-up USB 199

giải quyết vấn đề

thông báo, dạng 174

giá đặt máy in

số bộ phận 209

giấy

các loại được hỗ trợ 75
chọn 195
in trên giấy tiêu đề hoặc mẫu in

sẵn (Windows) 123

kẹt giấy 175
khổ được hỗ trợ 73
kích thước tùy chỉnh, cài đặt

Macintosh 54

nạp khay giấy 1.500 tờ 81
nạp khay giấy 500 tờ 79
nạp Khay 1 78
nhiều trang trên một tờ 56
trang đầu tiên 55

238 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

giấy

bìa, sử dụng loại giấy khác

128

trang đầu và trang cuối, sử

dụng loại giấy khác 128

giấy, đặc biệt

in (Windows) 125

giấy, đặt hàng 208
giấy được hỗ trợ 73
giấy đặc biệt

in (Windows) 125

giấy bóng kính

in (Windows) 125

giấy in sẵn

in (Windows) 123

giấy nặng

ngăn giấy ra, chọn 87

giấy ráp

ngăn giấy ra, chọn 87

giấy tiêu đề

in (Windows) 123

giấy trong

ngăn giấy ra 87

giới hạn về vật liệu 229
giữ lại, lệnh in

chế độ sẵn có 136
tùy chọn cài đặt (Windows)

139

giữ lại lệnh in

tùy chọn cài đặt (Windows)

139

H

hệ điều hành được hỗ trợ 36, 46
hình mờ 55
hình mờ

thêm (Windows) 131

hoãn chế độ nghỉ

bật 156
tắt 156

hộp, dập ghim

nạp 99

hộp dập ghim

nạp 99

hộp ghim dập

số bộ phận 210

hộp mực

bảo hành 214
không phải của HP 95
lưu giữ 95

tái chế 95, 227
thay thế 97
thông báo tình trạng 12

hộp mực in

chip bộ nhớ 215
kẹt giấy 192
không phải của HP 95
kiểm tra hỏng hóc 102
lưu giữ 95
số bộ phận 209
tái chế 95, 227
thông báo tình trạng 12

hộp mực toner. Xem hộp mực
hỗ trợ

đóng gói lại sản phẩm 221
trực tuyến 220

hỗ trợ khách hàng

đóng gói lại sản phẩm 221
trực tuyến 220

hỗ trợ kỹ thuật

đóng gói lại sản phẩm 221
trực tuyến 220

hỗ trợ trực tuyến 220
hướng

chọn, Windows 120

hướng dẫn

giấy đặc biệt 70

hướng dọc

chọn, Windows 120

hướng ngang

chọn, Windows 120

hủy yêu cầu in (Windows) 108
HP ePrint

mô tả 42, 52

HP ePrint, sử dụng 122
HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 51

HP Universal Print Driver (Trình

Điều khiển In Chung HP) 37

HP Web Jetadmin 42, 152

I

in

cài đặt (Mac) 54
cài đặt (Windows) 109
lệnh in đã lưu 138
từ phụ kiện lưu trữ USB 143

in hai mặt

bật (Mac) 51

in hai mặt

cài đặt (Windows) 116

in hai mặt (hai mặt)

bật (Mac) 51

in hai mặt (hai mặt)

cài đặt (Windows) 116

in n-up 56

in (Windows) 119

in trên cả hai mặt

cài đặt (Mac) 56
cài đặt (Windows) 116

in trên giấy nhỏ 87
in Walk-up USB 143
Internet Explorer, phiên bản được

hỗ trợ

Máy chủ web nhúng của HP

147

J

Jetadmin, HP Web 42, 152

K

kẹt

dập ghim 179
khay giấy 500 tờ 188
khay in hai mặt 186
khay nạp giấy 1.500 tờ 189
khay nạp phong bì 191
khôi phục 194
khu vực bộ nhiệt áp 183
nắp trên 192
ngăn giấy ra 177
vị trí 177
Khay 1 188

kẹt dập ghim 179
kẹt giấy

khay giấy 500 tờ 188
khay in hai mặt 186
khay nạp giấy 1.500 tờ 189
khay nạp phong bì 191
khu vực bộ nhiệt áp 183
nắp trên 192
ngăn giấy ra 177
nguyên nhân 175
vị trí 177
Khay 1 188

kết nối

USB với Mac 46
USB với Windows 60

VIWW

Bảng chú dẫn 239

background image

kết nối

xử lý vấn đề 200

kiểm tra và giữ

chọn (Windows) 139

kiểu sản phẩm, so sánh tính

năng 2

kích thước, sản phẩm 224
kích thước giấy

thay đổi 72

kích thước trang

co giãn tài liệu cho vừa

(Windows) 130

Khay 1

kẹt giấy 188
nạp 78

Khay 2

kẹt giấy 188
nạp 79

Khay 3

đặc điểm kỹ thuật về hình thể

224

kẹt giấy 188
nạp 79

KH

khay

định hướng giấy 83
cài đặt máy Macintosh 51
chọn (Windows) 115
kẹt giấy 177, 188, 189
lập cấu hình 85
nạp 78
nạp khay giấy 1.500 tờ 81
nạp khay giấy 500 tờ 79
nạp Khay 1 78
số hiệu bộ phận 209

khắc phục sự cố

kẹt giấy ở khay giấy 500 tờ

188

sự cố in walk-up USB 199
sự cố với máy Mac 204
sự cố với Windows 202

khắc phục sự cố

không trả lời 198
trả lời chậm 198

khay dập ghim/xếp giấy

in ra 88
kẹt, dập ghim 179
nạp dập ghim 99
số bộ phận 209

khay giấy 1.500 tờ

kẹt giấy 189
nạp 81

khay giấy 500 tờ

kẹt giấy 188
nạp 79

khay nạp phong bì

kẹt giấy 191
số bộ phận 209

khay xếp giấy

in ra 88
số bộ phận 209

khôi phục cài đặt gốc 173
khổ giấy

được hỗ trợ 73
chọn 115
chọn tùy chỉnh 115

L

lau dọn

sản phẩm 167

làm sạch

đường dẫn giấy 167, 196

lắp

thiết bị USB 164

lệnh, đã lưu

nhận thông báo khi được in

(Windows) 140

lệnh, in

lưu trữ bản in cố định

(Windows) 140

lưu trữ bản in tạm thời

(Windows) 139

lưu trữ các bản in riêng cố định

(Windows) 140

lưu trữ tạm thời (Windows)

139

lệnh in

cài đặt máy Macintosh 52

lệnh in

lưu trữ bản in cố định

(Windows) 140

lưu trữ bản in tạm thời

(Windows) 139

lưu trữ các bản in riêng cố định

(Windows) 140

lưu trữ tạm thời (Windows)

139

lệnh in, đã lưu

tạo (Windows) 137

in 138
xóa 138
đặt tên người dùng

(Windows) 141

xác định tên (Windows) 141

lệnh in đã lưu

tạo (Windows) 137
nhận thông báo khi được in

(Windows) 140

đặt tên người dùng

(Windows) 141

xác định tên (Windows) 141

lệnh in đã lưu

in 138
xóa 138
an toàn 154

lệnh in cá nhân

lưu trữ tạm thời (Windows)

139

lệnh in riêng

lưu trữ cố định (Windows)

140

lệnh sao chép nhanh

lưu trữ (Windows) 139

lịch nghỉ

bật 156
tắt 156

loại giấy

chọn 115
thay đổi 72

lỗi

phần mềm 202

lỗi, lặp lại 103
lỗi lặp lại, xử lý sự cố 103
lối tắt (Windows)

sử dụng 111
tạo 112

lưu lệnh in

bằng Windows 137

lưu tài nguyên 163
lưu tài nguyên, bộ nhớ 163
lưu trữ, lệnh in

cài đặt máy Macintosh 52, 56
chế độ sẵn có 136
tùy chọn cài đặt (Windows)

139

lưu trữ lệnh in

bản in cố định (Windows) 140
bản in tạm thời (Windows)

139

240 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

các bản in riêng cố định

(Windows) 140

cài đặt máy Macintosh 56
chế độ sẵn có 136
kiểm tra và giữ (Windows)

139

lệnh in cá nhân tạm thời

(Windows) 139

tùy chọn cài đặt (Windows)

139

M

mạng

địa chỉ IPv4 66
địa chỉ IPv6 67
bảo mật 62
các giao thức được hỗ trợ 61
cài đặt, xem 65
cài đặt, thay đổi 65
cấu hình 61
cổng nối mặc định 66
mật khẩu, cài đặt 65
mật khẩu, thay đổi 65
mặt nạ mạng phụ 66
HP Web Jetadmin 152

mạng, có dây

cài đặt sản phẩm, Mac 47

mạng, có dây

cài đặt sản phẩm, Windows

63

mặt nạ mạng phụ 66
mẫu

in (Windows) 123

menu, bảng điều khiển

truy cập 12
Quản lý 19
Báo cáo 19
Cài đặt chung 19
Cài đặt màn hình 24
Quản lý nguồn cung cấp 25
Quản lý khay 26
Cài đặt mạng 28
Xử lý sự cố 32
Sao lưu/Khôi phục 33
Cân chỉnh/Lau dọn 33
Nâng cấp chương trình cơ sở

USB 34

menu, bảng điều khiển

truy xuất lệnh in 14, 15

menu, bảng điều khiển

Cài đặt in 22
Cài đặt Dập ghim/Xếp giấy 27
Cài đặt hộp thư nhiều ngăn

27

menu, bảng điều khiển

Dịch vụ 34

menu bảng điều khiển

truy xuất lệnh in 15

menu trên bảng điều khiển

truy xuất lệnh in 14

menu truy xuất lệnh in 14, 15
môi trường cho sản phẩm

thông số kỹ thuật 224

môi trường sử dụng

thông số kỹ thuật 224

mở trình điều khiển máy in

(Windows) 109

mực in

tái chế 95

Mac

các hệ điều hành được hỗ

trợ 46

cài đặt trình điều 50
cài đặt trình điều khiển 54
phần mềm 51
sự cố, khắc phục sự cố 204
thay đổi loại giấy và khổ giấy

54

xóa phần mềm 49

Macintosh

chỉnh lại kích thước tài liệu 54
hỗ trợ 220
HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP) 51

Máy chỉ web nhúng của HP

cấu hình chung 148

Máy chủ web nhúng

tính năng 147

Máy chủ web nhúng (EWS)

gán mật khẩu 153

Máy chủ web nhúng của HP 42
Máy chủ web nhúng của HP

tính năng 147
Dịch vụ web HP 150

Máy chủ web nhúng của HP

cài đặt in 149
cài đặt bảo mật 150
cài đặt mạng 150

danh sách các liên kết khác

150

dụng cụ xử lý sự cố 149
trang thông tin 148

Menu báo cáo, bảng điều khiển

19

Menu cài đặt in, bảng điều khiển

22

Menu quản lý, bảng điều khiển

19

Menu Cài đặt chung, bảng điều

khiển 19

Menu Cài đặt màn hình, bảng điều

khiển 24

Menu Cài đặt Dập ghim/Xếp giấy,

bảng điều khiển 27

Menu Cài đặt hộp thư nhiều ngăn,

bảng điều khiển 27

Menu Cài đặt mạng, bảng điều

khiển 28

Menu Cân chỉnh/Lau dọn, bảng

điều khiển 33

Menu Dịch vụ, bảng điều khiển

34

Menu Nâng cấp chương trình cơ

sở USB, bảng điều khiển 34

Menu Quản lý khay, bảng điều

khiển 26

Menu Quản lý nguồn cung cấp,

bảng điều khiển 25

Menu Sao lưu/Khôi phục, bảng

điều khiển 33

Menu Xử lý sự cố, bảng điều

khiển 32

N

nâng cấp bộ nhớ 157
nạp

dập ghim 99
khay giấy 1.500 tờ 81
khay giấy 500 tờ 79
Khay 1 78

nạp giấy 78
nắp trên

kẹt giấy, xử lý 192

nút, panen điều khiển 12
nút trợ giúp, bảng điều khiển 12

VIWW

Bảng chú dẫn 241

background image

Netscape Navigator, phiên bản

được hỗ trợ

Máy chủ web nhúng của HP

147

NG

ngăn, giấy ra

chọn 87

ngăn giấy, ra

kẹt, xử lý 177

ngăn giấy ra

chọn (Windows) 133

ngăn giấy ra

kẹt giấy 177

ngăn giấy ra ở phía sau

kẹt giấy 177

ngăn giấy ra ở phía trên

kẹt giấy 177

ngăn giấy ra sau

in ra 87

ngăn giấy ra trên

in ra 87

nguồn cung cấp

đặt hàng 208
hàng giả 95
không phải của HP 95
lỗi bộ nhớ 104
số bộ phận 209, 210
tái chế 227
thay thế hộp mực in 97
trạng thái, xem bằng Tiện ích

HP 51

nguồn cung cấp, tình trạng

thông báo của bảng điều

khiển 12

nguồn cung cấp giả 95
nguồn cung cấp không phải của

HP 95

NH

nhãn

in (Windows) 125
ngăn giấy ra, chọn 87

nhiều trang in trên một tờ giấy

in (Windows) 119

nhiều trang trên một tờ 56
nhiều trang trên một tờ giấy

in(Windows) 119

Ô

ổ cứng

được mã hóa 153

P

Phần mềm HP-UX 43
Phần mềm Linux 43
Phần mềm Solaris 43
Phần mềm SAP 43
Phần mềm UNIX 43
PPD

đi kèm 51

PH

phần mềm

cài đặt 39, 50
cài đặt, mạng có dây 64
gỡ cài đặt cho Windows 41
gỡ cài đặt Mac 49
hệ điều hành được hỗ trợ 36,

46

máy chủ web nhúng 42
sự cố 202
thỏa thuận cấp phép phần

mềm 216

HP Web Jetadmin 42
Mac 51

phần mềm

cài đặt, kết nối USB 60
HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP) 51

phong bì

nạp 84

phong bì

ngăn giấy ra, chọn 87

phông chữ

tải lên, Mac 51

phông chữ

tài nguyên cố định 163

phương tiện 69

khổ được hỗ trợ 73
trang đầu tiên 55

phụ kiện

đặt hàng 208
số hiệu bộ phận 209

phụ kiện in hai mặt

kẹt giấy 186
số bộ phận 209

phụ kiện lưu trữ USB

in từ 143

Q

quản lý mạng 65
quy ước, tài liệu iii
Quy định FCC 226
Quy định DOC của nước

Canada 233

S

sản phẩm không chứa thủy

ngân 229

so sánh sản phẩm 2
số bộ phận

bộ dụng cụ bảo dường 209
bộ nhớ 210
hộp mực in 209
mực in 209

số hiệu bộ phận

khay 209

sự cố nạp giấy

giải quyết 175

Sleep Schedule (Lịch nghỉ)

cài đặt 156

Số lượng trang đã dùng

mô tả 146

SIMM, tính không tương thích

157

T

tác vụ in 107
tái chế 5, 227
tái chế

Chương trình hoàn trả thiết bị

máy in và bảo vệ môi trường
của HP 228

tài nguyên cố định 163
tải tệp lên, Mac 51
tập sách mỏng

tạo (Windows) 132

tập thẻ

ngăn giấy ra, chọn 87

tên, lệnh in

xác định (Windows) 141

tên người dùng

đặt cho lệnh in đã lưu

(Windows) 141

tính năng bảo mật 62
tình trạng, nguồn cung cấp

thông báo của bảng điều

khiển 12

242 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

tuyên bố tuân thủ quy định

chương trình quản lý sản phẩm

bảo vệ môi trường 227

tuyên bố về an toàn 233, 234
tuyên bố về an toàn laser 233,

234

tuyên bố về an toàn laser của

Phần Lan 234

tùy chọn dập ghim

chọn (Windows) 135

Tiện ích HP 51
Tiện ích HP, Mac 51
Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 230

Trang cài đặt hiện tại

mô tả 146

Trang cấu hình

mô tả 146

Trang thư mục tệp

mô tả 146

Trang web

báo cáo gian lận 95
HP Web Jetadmin, tải xuống

152

Trang web giả mạo 95
Trang web giả mạo HP 95
Trình điều khiển PCL 36
Trình điều khiển Mô phỏng PS

36

Tuyên bố EMC cho Hàn Quốc

234

Tuyên bố VCCI ở Nhật 233
Tuyn bố EMI ở Đi loan 234
TCP/IP

cấu hình thông số IPv4 theo

cách thủ công 66

cấu hình thông số IPv6 theo

cách thủ công 67

TH

thải bỏ, hết thời hạn sử dụng 229
thải bỏ khi hết thời hạn sử dụng

229

thay đổi kích thước tài liệu

Windows 130

thận trọng iii
thay thế hộp mực in 97
thiết bị USB

lắp 164

thông báo

đèn, bảng điều khiển 12
cảnh báo email 52
danh sách số 104
dạng 174

thông báo lỗi

đèn, bảng điều khiển 12
bảng điều khiển 174
cảnh báo email 52
danh sách số 104
dạng 174

thông báo thực hiện bảo dưỡng

máy in 100

thông số kỹ thuật

môi trường sử dụng 224
vật lý 224

thông số kỹ thuật

điện và tiếng ồn 224

thông số kỹ thuật nhiệt độ 224
thông số kỹ thuật về điện 224
thông số kỹ thuật về âm thanh

224

TR

trang đầu tiên

sử dụng giấy khác nhau 55

trang đầu

in trên loại giấy khác

(Windows) 128

trang bìa

in (Mac) 55
in trên loại giấy khác

(Windows) 128

trang cuối

in trên loại giấy khác

(Windows) 128

trang thông tin

in 146
Máy chủ web nhúng của HP

148

trang tình trạng nguồn cung cấp

in 103

trang trạng thái nguồn cung cấp

mô tả 146

trang web

hỗ trợ khách hàng 220
trình điều khiển in chung 37

trang Web

hỗ trợ khách hàng Macintosh

220

trạng thái

Tiện ích HP, Mac 51

trạng thái

thông báo, dạng 174

trình điều khiển

được hỗ trợ (Windows) 36
thay đổi cài đặt (Windows) 39
cài đặt 39
thay đổi cài đặt (Mac) 50
cài đặt sẵn (Mac) 54
cài đặt (Mac) 54
thay đổi loại và kích thước

giấy 72

loại giấy 75
cài đặt (Windows) 109

trình điều khiển máy in (Windows)

được hỗ trợ 36
thay đổi cài đặt 39
cài đặt 109

trình điều khiển

chung 37

trình điều khiển in chung 37
trình điều khiển PCL

chung 37

trình điều khiển máy in (Mac)

thay đổi cài đặt 50
cài đặt 54

trình điều khiển máy in

chọn 197

trọng lượng, sản phẩm 224
trợ giúp

tùy chọn in (Windows) 110

trục lăn nạp, thay thế 100
trục nạp

thay thế 100
thứ tự 210

trục truyền, thay thế 100

Ư

ưu tiên, cài đặt 39, 50

V

vận chuyển sản phẩm 221
vật liệu in

nhiều trang trên một tờ 56

việc tái chế mực in 95
Vứt bỏ Rác thải tại Liên minh

Châu Âu 230

VIWW

Bảng chú dẫn 243

background image

W

Windows

cài đặt trình điều khiển 39
hệ điều hành được hỗ trợ 36
trình điều khiển được hỗ trợ

36

trình điều khiển in chung 37

X

xóa

lệnh in đã lưu 138

xóa phần mềm Mac 49
xóa phần mềm Windows 41
xử lý

vấn đề kết nối trực tiếp 200
vấn đề mạng 200

xử lý kẹt

dập ghim 179
khay giấy 500 tờ 188
khay in hai mặt 186
khay nạp giấy 1.500 tờ 189
khay nạp phong bì 191
khu vực bộ nhiệt áp 183
khu vực giấy ra 177
Khay 1 188

xử lý kẹt giấy

nắp trên 192
vị trí 177

xử lý sự cố

cảnh báo email 52
kẹt dập ghim 179
kẹt giấy 175, 177
kẹt giấy ở khay giấy 1.500 tờ

189

kẹt giấy ở khay in hai mặt 186
kẹt giấy ở khay nạp phong bì

191

kẹt giấy ở khu vực bộ nhiệt

áp 183

kẹt giấy ở nắp trên 192
kẹt giấy ở ngăn giấy ra 177
kẹt giấy ở Khay 1 188
lỗi lặp lại 103
sự cố nạp giấy 175
thông báo lỗi, danh sách số

104

xử lý sự cố

vấn đề kết nối trực tiếp 200
vấn đề mạng 200

Y

yêu cầu hệ thống

Máy chủ web nhúng của HP

147

yêu cầu trình duyệt

Máy chủ web nhúng của HP

147

yêu cầu trình duyệt web

Máy chủ web nhúng của HP

147

244 Bảng chú dẫn

VIWW

background image
background image

*CE988-90938*

*CE988-90938*

CE988-90938