HP LaserJet Enterprise 600 Printer M602 series - Menu IP Settings (Cài đặt IP)

background image

Menu IP Settings (Cài đặt IP)

Để hiển thị: Trên bảng điều khiển sản phẩm, nhấn nút Home (Trang chủ) , chọn menu
Administration (Quản trị), sau đó chọn menu IP Settings (Cài đặt IP).

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-7

Menu Cài đặt màn hình

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Giá trị

Display Brightness (Độ sáng màn hình)

Phạm vi từ -10 đến 10

Language (Ngôn ngữ)

Chọn từ danh sách các ngôn ngữ mà sản

phẩm hỗ trợ.

Show IP Address (Hiển thị địa chỉ IP)

Display (Hiển thị)

Hide (Ẩn)

Inactivity Timeout (Thời gian chờ không
hoạt động)

Phạm vi: 10 – 300 giây

Mặc định = 60 giây

24

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-7

Menu Cài đặt màn hình (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Giá trị

Clearable Warnings (Cảnh báo có thể xóa
đi)

On (Bật)

Job (Lệnh in)*

Continuable Events (Sự kiện có thể tiếp
tục)

Auto continue (10 seconds) (Tự động
tiếp tục (10 giây))
*

Press OK to continue (Bấm OK để tiếp
tục)