HP LaserJet Enterprise 600 Printer M602 series - Menu Network Settings (Cài đặt mạng)

background image

Menu Network Settings (Cài đặt mạng)

Để hiển thị: Trên bảng điều khiển, nhấn nút Home (Trang chủ) , chọn menu Administration
(Quản trị), sau đó chọn menu Network Settings (Cài đặt mạng).

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-12

Menu Network Settings (Cài đặt mạng)

Cấp thứ nhất

Giá trị

I/O Timeout (Thời gian chờ I/O)

Phạm vi: 5 – 300 giây

Mặc định = 15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect)

Xem bảng sau để biết chi tiết.

Bảng 2-13

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Information (Thông tin)

Print Sec Page (In trang
bảo mật)

Yes (Có)

No (Không)*

TCP/IP

Enable (Bật)

On (Bật)*

Off (Tắt)

Host Name (Tên máy
chủ)

IPV4 Settings (Cài đặt
IPV4)

Config Method
(Phương pháp cấu
hình)

Bootp

DHCP*

IP tự động

Manual (Thủ công)

Manual Settings (Cài
đặt thủ công)

GHI CHÚ:

Menu này

chỉ khả dụng nếu bạn
chọn tùy chọn Manual
(Thủ công)
trong menu
Config Method
(Phương pháp cấu
hình)
.

IP Address (Địa chỉ IP)

Nhập địa chỉ.

Subnet Mask (Mặt nạ
mạng phụ)

Nhập địa chỉ.

Default Gateway (Cổng
mặc định)

Nhập địa chỉ.

Default IP (IP mặc định)

IP tự động*

Legacy (Kế thừa)

DHCP Release (Phát
hành DHCP)

No (Không)*

Yes (Có)

28

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-13

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

DHCP Renew (Gia hạn
DHCP)

No (Không)*

Yes (Có)

Primary DNS (DNS
chính)

Secondary DNS (DNS
phụ)

IPV6 Settings (Cài đặt
IPV6)

Enable (Bật)

Off (Tắt)

On (Bật)*

Address (Địa chỉ)

Manual Settings (Cài
đặt thủ công)

Enable (Bật)

Address (Địa chỉ)

DHCPV6 Policy (Chính
sách DHCPV6)

Router Specified (Bộ
định tuyến chỉ định)

Router Unavailable
(Không sẵn có bộ định
tuyến)
*

Always (Luôn luôn)

Primary DNS (DNS
chính)

Secondary DNS (DNS
phụ)

Proxy Server (Máy chủ
proxy)

Proxy Port (Cổng
proxy)

Idle Timeout (Thời gian
chờ nhàn rỗi)

Security (Bảo mật)

Secure Web (Web bảo
mật)

HTTPS Required
(HTTPS bắt buộc)
*

HTTPS Optional
(HTTPS tùy chọn)

IPSEC

Keep (Giữ)

Disable (Tắt)*

802.1X

Reset (Xác lập lại)

Keep (Giữ)*

Reset Security (Xác lập
lại bảo mật)

Yes (Có)

No (Không)*

Diagnostics (Chẩn
đoán)

Embedded Tests (Kiểm
tra cài sẵn)

LAN HW Test (Kiểm tra
phần cứng mạng LAN)

Yes (Có)

No (Không)*

VIWW

Menu quản lý

29

background image

Bảng 2-13

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

HTTP Test (Kiểm tra
HTTP)

Yes (Có)

No (Không)*

SNMP Test (Kiểm tra
SNMP)

Yes (Có)

No (Không)*

Data Path Test (Kiểm
tra đường dẫn dữ liệu)

Yes (Có)

No (Không)*

Select All Tests (Chọn
tất cả kiểm tra)

Yes (Có)

No (Không)*

Execution Time [H]
(Thời gian chạy [H])

Phạm vi: 1 – 60 tiếng

Mặc định = 1 giờ

Execute (Chạy)

No (Không)*

Yes (Có)

Ping test (Kiểm tra
ping)

Dest Type (Dạng đích)

IPV4

IPV6

Dest IPv4 (IPv4 đích)

Dest IPv6 (IPv4 đích)

Packet Size (Kích
thước gói dữ liệu)

Timeout (Thời gian
chờ)

Count (Số đếm)

Print Results (In kết
quả)

Yes (Có)

No (Không)

Execute (Chạy)

Yes (Có)

No (Không)

Ping Results (Kết quả
ping)

Packets Sent (Số gói
dữ liệu đã gửi)

Packets Received (Số
gói dữ liệu đã nhận)

Percent Lost (Tỷ lệ
phần trăm bị mất)

RTT Min (RTT tối thiểu)

RTT Max (RTT tối đa)

RTT Average (RTT
trung bình)

30

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-13

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Ping In Progress (Đang
thực hiện ping)

Yes (Có)

No (Không)

Refresh (Làm mới)

Yes (Có)

No (Không)

Link Speed (Tốc độ liên
kết)

Auto (Tự động)*

10T Half (10T một nửa)

10T Full (10T đầy đủ)

100TX Half (100TX một
nửa)

100TX Full (100TX đầy
đủ)

1000T Full (10T đầy đủ)

VIWW

Menu quản lý

31